Trang chủ > Tin tức > Fortnite: Headshot Impact được tiết lộ

Fortnite: Headshot Impact được tiết lộ

Fortnite Chương 6 Phần 1: Sự cố thiệt hại đầu cho mọi vũ khí Sự trở lại của Hitscan trong Fortnite Chương 6 Phần 1 làm cho các headshot chính xác trở nên quan trọng. Hướng dẫn này chi tiết thiệt hại Headshot cho mọi vũ khí, giúp bạn chọn tải trọng tối ưu cho một Royale chiến thắng. Hãy nhớ rằng, thiệt hại varie
By Anthony
Feb 21,2025

Fortnite Chương 6 Phần 1: Sự cố thiệt hại đầu cho mọi vũ khí

Sự trở lại của Hitscan trong Fortnite Chương 6 Phần 1 làm cho các headshot chính xác trở nên quan trọng. Hướng dẫn này chi tiết thiệt hại Headshot cho mọi vũ khí, giúp bạn chọn tải trọng tối ưu cho một Royale chiến thắng. Hãy nhớ rằng, thiệt hại thay đổi theo loại vũ khí và độ hiếm.

Súng trường tấn công

Bảng sau đây nêu chi tiết về thiệt hại Headshot và BodyShot cho mỗi biến thể súng trường tấn công:

WeaponRarityHeadshot DamageBodyshot DamageMagazine SizeFire RateReload Time
Holo Twister Assault RifleCommon-Mythic42-5427-35255.552.80s-2.17s
Fury Assault RifleCommon-Mythic33-4222-28287.452.91s-2.25s
Ranger Assault RifleCommon-Mythic46-5831-392542.75s-2.125s

  • Holo Twister: Độ giật và phạm vi thấp làm cho nó xuất sắc cho các headshot nhất quán.
  • Fury: Tốc độ hỏa lực cao lý tưởng cho phạm vi gần trung bình, nhưng thiệt hại và độ giật thấp hơn có thể là thách thức.
  • Ranger: Thiệt hại đầu cao nhất, nhưng độ giật mạnh có thể kiểm soát và thiếu phạm vi cản trở độ chính xác.

Shotgun

Headshot và BodyShot Thiệt hại cho mỗi khẩu súng ngắn:

WeaponRarityHeadshot DamageBodyshot DamageMagazine SizeFire RateReload Time
Oni ShotgunCommon-Mythic105-13577-11021.252.42s-1.87s
Twinfire Auto ShotgunCommon-Mythic100-12565-83141.95.2s-4s
Sentinel Pump ShotgunCommon-Mythic162-20092-11950.855.39s-4.16s

  • Shotgun Oni: Thiệt hại cao, nhưng đạn giới hạn làm cho mỗi lần bắn.
  • Súng ngắn tự động Twinfire: Khả năng đạn và tốc độ hỏa lực cao là thuận lợi.
  • Shotgun Bơm Sentinel: tiềm năng thiệt hại cao nhất, nhưng tốc độ hỏa hoạn cực kỳ chậm.

SMGS

Headshot và BodyShot Thiệt hại cho mỗi SMG:

WeaponRarityHeadshot DamageBodyshot DamageMagazine SizeFire RateReload Time
Surgefire SMGCommon-Mythic17-2411-16407.253.63s-2.81s
Veiled Precision SMGCommon-Mythic26-3515-202110.32.37s-1.83s

  • SurgeFire SMG: Tốc độ hỏa lực tăng theo lực kích hoạt kéo dài, nhưng độ giật cao là một nhược điểm.
  • SMG độ chính xác che giấu: Đầu ra sát thương cao và độ giật có thể quản lý làm cho nó trở thành một ứng cử viên hàng đầu.

Súng lục

Headshot và BodyShot Thiệt hại cho mỗi khẩu súng lục:

WeaponRarityHeadshot DamageBodyshot DamageMagazine SizeFire RateReload Time
Suppressed PistolCommon-Legendary46-5823-29126.751.54s-1.26s
Lock On PistolRare312512151.76s

  • Súng lục bị ức chế: Vũ khí khởi đầu đàng hoàng, nhưng thiệt hại rơi xuống ở phạm vi.
  • Khóa trên súng lục: Cơ chế khóa duy nhất, nhưng độ chính xác không nhất quán.

Súng trường bắn tỉa

Headshot và BodyShot Thiệt hại cho Súng trường săn bắn:

WeaponRarityHeadshot DamageBodyshot DamageMagazine SizeFire RateReload Time
Hunting RifleRare-Legendary227-25091-10010.81.8s-1.62s

  • Súng trường săn bắn: Tiềm năng cao cho các vụ giết chết một phát bằng các cú đánh đầu.

Hệ số nhân đầu

Cuối cùng, đây là một bảng tóm tắt các hệ số nhân đầu cho từng loại vũ khí:

Weapon TypeHeadshot Multiplier
Assault Rifles1.5x
Shotguns1.6x (Oni), 1.55x (Twinfire), 1.75x (Sentinel)
SMGs1.5x (Surgefire), 1.75x (Veiled Precision)
Pistols2x (Suppressed), 1.25x (Lock On)
Sniper Rifles2.5x

Hướng dẫn toàn diện này cung cấp tất cả các thông tin cần thiết để tối đa hóa thiệt hại đầu tiên của bạn trong Fortnite Chương 6 Phần 1. Hãy nhớ thực hành mục tiêu của bạn!

Tin tức hàng đầu

Copyright ruanh.com © 2024 — All rights reserved