Fortnite Chương 6 Phần 1: Sự cố thiệt hại đầu cho mọi vũ khí
Sự trở lại của Hitscan trong Fortnite Chương 6 Phần 1 làm cho các headshot chính xác trở nên quan trọng. Hướng dẫn này chi tiết thiệt hại Headshot cho mọi vũ khí, giúp bạn chọn tải trọng tối ưu cho một Royale chiến thắng. Hãy nhớ rằng, thiệt hại thay đổi theo loại vũ khí và độ hiếm.
Súng trường tấn công
Bảng sau đây nêu chi tiết về thiệt hại Headshot và BodyShot cho mỗi biến thể súng trường tấn công:
Weapon | Rarity | Headshot Damage | Bodyshot Damage | Magazine Size | Fire Rate | Reload Time |
---|---|---|---|---|---|---|
Holo Twister Assault Rifle | Common-Mythic | 42-54 | 27-35 | 25 | 5.55 | 2.80s-2.17s |
Fury Assault Rifle | Common-Mythic | 33-42 | 22-28 | 28 | 7.45 | 2.91s-2.25s |
Ranger Assault Rifle | Common-Mythic | 46-58 | 31-39 | 25 | 4 | 2.75s-2.125s |
Shotgun
Headshot và BodyShot Thiệt hại cho mỗi khẩu súng ngắn:
Weapon | Rarity | Headshot Damage | Bodyshot Damage | Magazine Size | Fire Rate | Reload Time |
---|---|---|---|---|---|---|
Oni Shotgun | Common-Mythic | 105-135 | 77-110 | 2 | 1.25 | 2.42s-1.87s |
Twinfire Auto Shotgun | Common-Mythic | 100-125 | 65-83 | 14 | 1.9 | 5.2s-4s |
Sentinel Pump Shotgun | Common-Mythic | 162-200 | 92-119 | 5 | 0.85 | 5.39s-4.16s |
SMGS
Headshot và BodyShot Thiệt hại cho mỗi SMG:
Weapon | Rarity | Headshot Damage | Bodyshot Damage | Magazine Size | Fire Rate | Reload Time |
---|---|---|---|---|---|---|
Surgefire SMG | Common-Mythic | 17-24 | 11-16 | 40 | 7.25 | 3.63s-2.81s |
Veiled Precision SMG | Common-Mythic | 26-35 | 15-20 | 21 | 10.3 | 2.37s-1.83s |
Súng lục
Headshot và BodyShot Thiệt hại cho mỗi khẩu súng lục:
Weapon | Rarity | Headshot Damage | Bodyshot Damage | Magazine Size | Fire Rate | Reload Time |
---|---|---|---|---|---|---|
Suppressed Pistol | Common-Legendary | 46-58 | 23-29 | 12 | 6.75 | 1.54s-1.26s |
Lock On Pistol | Rare | 31 | 25 | 12 | 15 | 1.76s |
Súng trường bắn tỉa
Headshot và BodyShot Thiệt hại cho Súng trường săn bắn:
Weapon | Rarity | Headshot Damage | Bodyshot Damage | Magazine Size | Fire Rate | Reload Time |
---|---|---|---|---|---|---|
Hunting Rifle | Rare-Legendary | 227-250 | 91-100 | 1 | 0.8 | 1.8s-1.62s |
Hệ số nhân đầu
Cuối cùng, đây là một bảng tóm tắt các hệ số nhân đầu cho từng loại vũ khí:
Weapon Type | Headshot Multiplier |
---|---|
Assault Rifles | 1.5x |
Shotguns | 1.6x (Oni), 1.55x (Twinfire), 1.75x (Sentinel) |
SMGs | 1.5x (Surgefire), 1.75x (Veiled Precision) |
Pistols | 2x (Suppressed), 1.25x (Lock On) |
Sniper Rifles | 2.5x |
Hướng dẫn toàn diện này cung cấp tất cả các thông tin cần thiết để tối đa hóa thiệt hại đầu tiên của bạn trong Fortnite Chương 6 Phần 1. Hãy nhớ thực hành mục tiêu của bạn!